Cảm ơn bạn đã sử dụng chương trình video chat của Tiếng Anh123. Rất mong nhận được đánh giá, góp ý của bạn để chương trình ngày một hoàn thiện tốt hơn.
Video chat là ứng dụng giúp các bạn chat - luyện nói tiếng Anh qua hình ảnh video trực tiếp với các bạn khác trên website TiếngAnh123.com. Ứng dụng có sẵn rất nhiều đoạn hội thoại mẫu (có kèm cả audio mẫu được ghi âm bởi giáo viên nước ngoài) để các bạn học nói theo. Mỗi người sẽ đóng 1 vai trong đoạn hội thoại, các bạn có thể đổi vai cho nhau. Nếu không muốn chọn chủ đề, các bạn có thể nói tự do theo ý thích.
Để tham gia, máy tính của bạn cần có headphone có microphone. Xem thêm hướng dẫn chi tiết. Bước 1: Bạn chọn bài hội thoại mẫu. Bước 2: Bạn gọi cho 1 thành viên đang online để nói chuyện.
Chủ đề bạn đã chọn:
Bạn chưa chọn chủ đề Bạn có thể chọn chủ đề trong Danh sách hội thoại mẫu để luyện nói
Danh sách hội thoại mẫu
829 chủ đề
Phòng video chat
0 người online(Gọi trực tiếp)
Gửi link chat cho bạn bè
(mời bạn bè tham gia)
Hướng dẫn
Bấm vào tên chủ đề để xem và nghe hội thoại mẫu. Bạn có thể chọn chủ đề trước hoặc sau khi thực hiện gọi video chat
1.
Is her job here in the suburbs?
Công việc của chị ấy có ở ngoại ô này không?
2.
Where are you from?
Cô đến từ đâu?
3.
What are you doing?
Cậu đang làm gì vậy?
4.
What time do you get up on Sundays?
Chủ nhật cậu thường dậy lúc mấy giờ?
5.
What time is it?
Mấy giờ rồi?
6.
I have a new apartment
Tôi có một căn hộ mới
7.
What does he do?
Anh ấy làm nghề gì?
8.
Do we have any soda?
Chúng ta có soda chưa?
9.
You can sing really well
Cậu thực sự hát hay mà
10.
What are you going to do for Thanksgiving?
Cậu sẽ làm gì vào ngày lễ Tạ ơn?
11.
What's the matter?
Có chuyện gì vậy?
12.
What did you do on Sunday?
Ngày chủ nhật cậu đã làm gì?
13.
Where were you born?
Em sinh ra ở đâu?
14.
What's up?
Có chuyện gì vậy?
15.
Where do you work?
Chị làm việc ở đâu vậy?
16.
How do you spend your day?
Một ngày của cô diễn ra như thế nào?
17.
That's expensive
Cái đó đắt quá
18.
Do you like jazz?
Cậu có thích nhạc jazz không?
19.
May I have your name, please?
Tôi có thể xin tên bà được không?
20.
How old is she?
Cô bé bao nhiêu tuổi rồi?
21.
What do you do for work?
Cậu làm nghề gì vậy?
22.
Do you know where it is?
Anh có biết nó ở đâu không?
23.
That’s too early
Như vậy sớm quá
24.
What’s her phone number?
Số điện thoại cô ấy là bao nhiêu?
25.
At the clothes shop
Tại cửa hàng quần áo
26.
Where are you spending your summer vacation?
Bạn sẽ đi nghỉ hè ở đâu?
27.
My family
Gia đình tôi
28.
What time is the show?
Buổi biểu diễn bắt đầu lúc mấy giờ?
29.
Her job is top secret
Công việc của chị ấy là tuyệt mật
30.
Is it the same in Korea?
Ở Hàn Quốc có như vậy không?
31.
I guess I'm a real couch potato!
Mình nghĩ mình thực sự rất lười vận động!
32.
We had a great time!
Chúng tớ đã có một khoảng thời gian thật tuyệt vời!
33.
Was the weather OK?
Thời tiết có tốt không?
34.
I'm your new neighbor
Tôi là hàng xóm mới
35.
Let's trade places one weekend!
Chúng ta hãy đổi chỗ ở dịp cuối tuần đi!
36.
What does he look like?
Anh ấy trông thế nào?
37.
I'd like to meet her
Tôi muốn gặp cô ấy
38.
I'd like to make a reservation
Tôi muốn đặt phòng
39.
Do you want to play a game?
Cậu muốn chơi trò chơi không?
40.
Did you find it?
Cậu tìm thấy nó không?
41.
I dropped your cell phone
Con làm rơi điện thoại của mẹ
42.
My grandfather is coming tomorrow
Ông tớ sẽ đến vào ngày mai
43.
Did you see the news today?
Cậu xem tin tức ngày hôm nay chưa?
44.
What are your plans for Christmas?
Kế hoạch của cậu cho dịp Giáng sinh là gì?
45.
Have you turned off the TV?
Con đã tắt tivi chưa?
46.
I want to send money to my brother
Cháu muốn gửi tiền cho em trai
47.
Why is he absent?
Tại sao bạn ấy vắng?
48.
What would you like to eat, Peter?
Cậu muốn ăn gì, Peter?
49.
We need to save money
Chúng ta cần tiết kiệm tiền
50.
It's time for your bath
Đến lúc con đi tắm rồi đấy
51.
Why don't you turn on the air conditioner?
Tại sao cậu không bật điều hòa lên?
52.
This Sunday is Mother's Day
Chủ nhật tuần này là Ngày của Mẹ
53.
Two birds with one stone
Một công đôi việc
54.
What are you doing this weekend?
Cậu định làm gì cuối tuần này?
55.
I haven't seen you for a while
Lâu rồi tớ chưa gặp cậu
56.
I would like to sign up for a class
Em muốn đăng ký học
57.
I can't seem to find my class
Tớ không tìm được lớp học
58.
I am going to need to leave class early today
Em muốn xin phép về sớm hôm nay
59.
I need to return these books
Em muốn trả lại mấy cuốn sách
60.
I think it may rain
Tớ nghĩ là trời sẽ mưa đấy
61.
May I speak to Lily, please?
Cho tôi gặp Lily được không?
62.
What do you enjoy doing in your spare time?
Cậu thích làm gì thời gian rảnh rỗi?
63.
Did you hear the news?
Cậu nghe tin gì chưa?
64.
I've been offered the job!
Tớ được nhận vào làm rồi!
65.
Ordering food
Gọi đồ ăn
66.
Breakfast
Bữa sáng
67.
The new restaurant
Nhà hàng mới
68.
Making a reservation
Đặt bàn
69.
I have a stomachache
Tớ bị đau bụng
70.
Calling in sick
Xin nghỉ ốm
71.
Missing classes
Nghỉ buổi học
72.
How to stay healthy
Làm thế nào để sống khỏe mạnh
73.
Buying flowers
Mua hoa
74.
Shopping for a dress
Đi mua váy
75.
Making a shopping list
Tạo danh sách mua sắm
76.
Visiting a travel company
Đến công ty du lịch
77.
Where should we go sightseeing?
Chúng ta nên đi tham quan ở đâu?
78.
Shopping for souvenirs
Mua đồ lưu niệm
79.
Ask her out
Rủ cô ấy đi chơi
80.
I need a job
Tớ cần một công việc
81.
Can I borrow your money?
Cho tớ vay tiền được không?
82.
Do you have a girlfriend?
Em có bạn gái chưa?
83.
Do your homework
Làm bài tập về nhà đi
84.
What is your major?
Cậu học chuyên ngành gì?
85.
A good neighborhood
Hàng xóm tốt
86.
Friday the 13th
Thứ 6 ngày 13
87.
You're driving too fast
Anh lái nhanh quá đấy
88.
Are you enjoying your trip to New Orleans?
Cậu thích chuyến đi New Orleans lần này chứ?
89.
I'm from Toronto
Mình đến từ Toronto
90.
It really works!
Cái đó thực sự có tác dụng đấy!
91.
Try some of this new lotion
Thử một chút kem dưỡng da mới này xem sao
92.
It's a bit spicy
Nó hơi cay
93.
How high are the mountains?
Núi cao khoảng bao nhiêu mét?
94.
I'll give Ms. Graham the message
Tôi sẽ chuyển tin nhắn này tới bà Graham
95.
I have two kids now
Giờ tôi có 2 đứa con
96.
What are you going to do after graduation?
Cậu sẽ làm gì sau khi tốt nghiệp?
97.
What would you like to know?
Cậu muốn biết điều gì?
98.
Let’s take a bus
Đi xe buýt đi
99.
I need a book of stamps
Tôi cần một tập tem
100.
A newcomer
Người mới đến
101.
Can I speak to Mr. James, please?
Tôi có thể nói chuyện với ông James được không?
102.
What kind of music do you like?
Cậu thích thể loại âm nhạc nào?
103.
Can you pass me a menu please?
Cô có thể đưa cho tôi 1 cái menu không?
104.
My grandparents
Ông bà tớ
105.
Do you wanna see a movie?
Bạn muốn đi xem phim không?
106.
How's the weather?
Thời tiết thế nào?
107.
I'm still a student
Tớ vẫn còn là một sinh viên
108.
Were you busy at that time?
Lúc đó cậu bận à?
109.
May I see the dentist?
Tôi có thể gặp nha sĩ được không?
110.
I have a bad cold
Tớ bị cảm lạnh nặng
111.
Shopping for a friend
Mua quà tặng bạn
112.
I have a problem with my computer
Tớ gặp vấn đề về máy tính
113.
What is your favourite sport?
Môn thể thao ưa thích của cậu là gì?
114.
Would you mind driving for a while?
Cậu phiền không nếu lái xe một lát?
115.
I’ll take you to work
Tớ sẽ đưa cậu đi làm
116.
I’m getting fat
Tớ đang béo lên rồi
117.
I’m worried about my dad
Tớ đang lo cho bố
118.
A nice story
Một câu chuyện đẹp
119.
Taking a taxi
Bắt taxi
120.
How much is it to send it overnight?
Gửi qua đêm thì hết bao nhiêu?
121.
What type of food there?
Món ăn ở đó là loại gì?
122.
Paying for dinner
Trả tiền cho bữa tối
123.
Where do your parents live?
Bố mẹ cậu sống ở đâu?
124.
I’d like to order some flowers
Tôi muốn đặt mua hoa
125.
Studying for the final exam
Ôn thi cuối kỳ
126.
Are you here for work?
Cậu đến đây vì công việc à?
127.
Were you hurt?
Cậu có bị thương không?
128.
Congratulations!
Chúc mừng!
129.
You look very cute today
Hôm nay trông cậu rất dễ thương
130.
I'm having a party this Friday
Tớ sẽ tổ chức một bữa tiệc vào Thứ 6 này
131.
I missed you a lot
Tớ rất nhớ cậu
132.
Why didn't you go to school yesterday?
Sao hôm qua cậu không đi học?
133.
Mandy already had her baby
Mandy đã sinh em bé rồi
134.
Why does she have such a long face?
Sao mặt cô ấy dài thườn thượt vậy?
135.
Is there any chance to get a raise this year?
Có cơ hội tăng lương nào trong năm nay không nhỉ?
136.
You need a break!
Cậu cần nghỉ ngơi!
137.
I’m so nervous
Tớ rất căng thẳng
138.
I just had an interview yesterday
Tớ mới phỏng vấn hôm qua
139.
Let's go together
Cùng đi nhé
140.
Do you have enough money?
Cậu có đủ tiền không?
141.
It is a great movie
Đó là một bộ phim tuyệt vời
142.
Is there anything good on TV?
Có chương trình gì hay trên TV không?
143.
I have a lot of things to do
Tớ có rất nhiều việc phải làm
144.
I lost my cell phone!
Tớ làm mất điện thoại di động rồi!
145.
I don’t want to go to her party
Tớ không muốn đến bữa tiệc của cô ấy
146.
Can you give me a ride to the bank?
Cậu đưa tớ tới ngân hàng được không?
147.
You need a haircut
Cậu cần đi cắt tóc
148.
Noisy neighbor
Hàng xóm ồn ào
149.
A bad hotel
Khách sạn tồi tệ
150.
I'm going to take the stairs
Anh sẽ đi cầu thang bộ
151.
I’m anxious about the Math test
Tớ lo lắng về bài kiểm tra toán
152.
Could you take me to the mall?
Bố đưa con đến trung tâm thương mại được không?
153.
Can you cover for me tomorrow?
Cậu làm thay cho tớ ngày mai được không?
154.
Can you do me a favor?
Cậu giúp tớ một việc được không?
155.
Do you need a lift?
Cậu có cần đi nhờ xe không?
156.
Can you help me move furniture?
Cậu giúp tớ chuyển đồ đạc được không?
157.
Can you keep an eye on my seat?
Cậu trông chỗ ngồi giúp tớ nhé?
158.
Recommending a book
Gợi ý một quyển sách
159.
Planning vacations
Lên kế hoạch cho kì nghỉ
160.
Online shopping
Mua sắm trực tuyến
161.
We eat out too much
Chúng ta ăn ngoài nhiều quá
162.
I’m stuck in the traffic
Anh bị tắc đường
163.
You ate too much
Em ăn nhiều quá
164.
I want to speak with the manager
Tôi muốn nói chuyện với quản lý
165.
I’m going to return these shoes
Tớ sẽ đem trả lại đôi giày này
166.
A strict diet
Chế độ ăn nghiêm ngặt
167.
Buying birthday present
Mua quà sinh nhật
168.
Moving to the countryside
Chuyển tới vùng quê
169.
Dividing the housework
Phân chia công việc nhà
170.
Can I have another cookie?
Con ăn thêm một cái bánh quy nữa được không?
171.
Let me talk to the chef
Để tôi nói chuyện với đầu bếp
172.
Are you out of vegetables today?
Hôm nay các cô hết rau xanh rồi à?
173.
I really apologize for this mistake
Tôi thực sự xin lỗi
174.
I'll check the status of your order
Tôi sẽ kiểm tra lại yêu cầu gọi món của ngài
175.
We took him to a doctor this morning
Sáng nay bọn cô đã dẫn nó tới bác sỹ
176.
I think he's got a viral fever
Em nghĩ bạn ấy bị sốt xuất huyết
177.
Let's visit him this afternoon
Chiều nay chúng ta tới thăm cậu ấy đi
178.
We all miss you man
Tất cả chúng tớ đều rất nhớ cậu
179.
I've always wanted to improve my fitness
Tớ lúc nào cũng muốn cải thiện vóc dáng mà
180.
How about a bowl of cereal?
Một bát ngũ cốc anh nhé?
181.
I have an appointment there this morning
Sáng nay em có cuộc hẹn ở đó
182.
Do you work out?
Cậu có đi tập không?
183.
The sky looks so clean after it rains
Sau mưa bầu trời thật trong xanh
184.
I hope it doesn't get cold
Tớ hi vọng trời không trở lạnh
185.
Weather forecast says it might rain
Dự báo thời tiết nói là trời có thể mưa
186.
It's so cold today!
Hôm nay lạnh thế nhỉ!
187.
Mary has a very impressive garden
Mary có một khu vườn thật ấn tượng
188.
Allison's 2 years old
Allison được 2 tuổi rồi
189.
It really shines in the white moonlight
Nó thực sự tỏa sáng trong ánh trăng bàng bạc
190.
I topped the batch in my last uni
Em đứng đầu ở trường đại học
191.
I'm tired of my long hair
Tôi chán kiểu tóc dài rồi
192.
Lots of people go there to ski
Rất nhiều người tới đó để trượt tuyết
193.
Let me pay for the tickets this time
Lần này để mình trả tiền vé
194.
I've got an interview next week
Tuần tới tớ có một cuộc phỏng vấn
195.
It's our wedding picture!
Đó là ảnh cưới của chúng mình!
196.
I went to see David Copperfield
Tớ đã đi xem David Copperfield
197.
Have you done anything interesting lately?
Gần đây có gì thú vị không?
198.
I really need some furniture
Tớ thực sự cần thêm một số đồ đạc nữa
199.
I'm going to celebrate my birthday
Tớ sẽ tổ chức sinh nhật
200.
I didn't get home until after midnight
Mãi nửa đêm tớ mới về tới nhà
201.
Making hotel reservations
Đặt phòng khách sạn
202.
I’d like a room please
Tôi muốn thuê một phòng
203.
Checking into a hotel
Nhận phòng khách sạn
204.
I need a recommendation for a restaurant
Tôi cần lời khuyên về nhà hàng
205.
Checking out
Trả phòng khách sạn
206.
Taking a bus
Bắt xe buýt
207.
Getting off at the wrong stop
Xuống nhầm điểm dừng
208.
On the taxi
Ở trên taxi
209.
At the airport – Check-in desk
Ở sân bay – Quầy làm thủ tục
210.
At the airport- Going through security
Ở sân bay – Kiểm tra an ninh
211.
On the plane – Asking for a blanket
Ở trên máy bay – Yêu cầu một cái chăn
212.
Changing seat on a plane
Đổi ghế ngồi trên máy bay
213.
On the plane - Asking for a drink
Ở trên máy bay - Yêu cầu đồ uống
214.
I’m here for my job interview
Tôi đến tham dự buổi phỏng vấn
215.
At the office
Ở văn phòng
216.
Asking for a pay raise
Đề nghị tăng lương
217.
I need a new job
Tôi cần một công việc mới
218.
Will she also show me around the office?
Cô ấy cũng sẽ dẫn tôi xem một vòng chứ ạ?
219.
I need you to organize my trip
Tôi cần cô sắp xếp chuyến đi cho tôi
220.
Our office or theirs?
Văn phòng của chúng ta hay ở chỗ họ ạ?
221.
I'm trying to get back to my hotel
Tôi đang cố quay trở lại khách sạn
222.
I would like to buy a ticket to Chicago
Tôi muốn mua một vé đi Chicago
223.
Welcome to your first day in our company
Chào mừng ngày làm việc đầu tiên ở công ty chúng tôi
224.
Do you want me to show you around the place?
Anh có muốn tôi dẫn anh xem qua một vòng không?
225.
I am the CFO
Tôi là Giám đốc Tài chính đây
226.
I am worried about delays
Tôi hơi lo về chuyện chậm tiến độ
227.
Is there a deadline?
Có thời hạn hoàn thành không ạ?
228.
We are looking for an experienced sales person
Chúng tôi đang tìm một người có kinh nghiệm kinh doanh
229.
We received your resume in email
Chúng tôi đã nhận được hồ sơ của anh qua email
230.
I have some time off from work next month
Tháng tới tôi được nghỉ mấy ngày
231.
What flight were you on?
Ngài ở trên chuyến bay nào ạ?
232.
We still have 5 hours before landing
Chúng ta vẫn còn 5 tiếng nữa trước khi hạ cánh
233.
Are you coming to the office today?
Hôm nay cô có tới văn phòng không?
234.
Can I have your ticket and passport, please?
Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của anh được không?
235.
In-flight instructions
Những chỉ dẫn trong chuyến bay
236.
Let’s eat “banh can”
Hãy ăn “bánh căn” đi
237.
Have you chosen your destination?
Ngài đã chọn được địa điểm đến chưa?
238.
Could you check my oil as well?
Anh kiểm tra luôn dầu xe của tôi được không?
239.
At the railway station
Tại nhà ga
240.
It tastes really great!
Nó có vị thật tuyệt!
241.
Family trip
Chuyến đi gia đình
242.
Go to the library
Đến thư viện
243.
Clean things up
Dọn dẹp các thứ
244.
At the police station
Tại sở cảnh sát
245.
I’d like to open a savings account
Tôi muốn mở tài khoản tiết kiệm
246.
Where did I put my keys?
Em để chìa khóa của mình ở đâu nhỉ?
247.
Let’s start the interview
Bắt đầu buổi phỏng vấn nhé
248.
Is the pool open today?
Hôm nay bể bơi có mở cửa không?
249.
Today is Sunday!
Hôm nay là Chủ nhật!
250.
I’d like to exchange this cap
Tôi muốn đổi cái mũ lưỡi trai này
251.
I thought you didn’t like Marvel films?
Tớ tưởng cậu không thích phim Siêu anh hùng?
252.
You’re somewhat of a bookworm, right?
Cậu thuộc kiểu người mọt sách đúng không?
253.
What did you think of the new Miley Cyrus album?
Cậu nghĩ gì về album mới của Miley Cyrus?
254.
What games do you play?
Cậu chơi những game gì?
255.
Getting likes on Facebook?
Lấy lượt thích trên Facebook sao?
256.
It’s a post for my blog
Nó là một bài đăng lên blog của tớ
257.
Online dating
Hẹn hò trên mạng
258.
I’m learning how to write computer code
Tớ đang học cách viết chương trình máy tính
259.
Which social media site do you prefer?
Cậu thích trang mạng nào?
260.
Do you enjoy surfing the web?
Cậu có thích lướt web không?
261.
All my friends have girlfriends
Tất cả lũ bạn của tớ đều có bạn gái rồi
262.
I'm supposed to write an essay
Tớ phải viết một bài luận
263.
I cook for my family every night
Tôi nấu ăn cho gia đình vào mỗi tối
264.
Does Ms. Evans know that I’m late?
Sếp Evans có biết là tôi muộn không?
265.
I think I deserve a higher salary
Tôi nghĩ tôi xứng đáng với một mức lương cao hơn
266.
Do you know how to use Photoshop?
Cậu có biết dùng Photoshop không?
267.
I had to invest a lot of money
Tôi đã phải đầu tư rất nhiều tiền
268.
I’d say half an hour is pretty late
Tôi cho rằng nửa tiếng là khá muộn rồi
269.
Certainly, I’ll keep my eyes open
Chắc chắn rồi, tôi sẽ để mắt
270.
The police came in and arrested the guy
Cảnh sát tới và bắt ông ta
271.
I’ve never played football
Tớ chưa bao giờ chơi bóng đá
272.
I’ve always been interested in robotics
Tớ luôn thấy hứng thú với robot
273.
I guess he loves golf
Tớ đoán là ông ấy thích chơi golf
274.
I’m going to spend the whole weekend gardening
Tớ sẽ dành cả cuối tuần để làm vườn
275.
I want to start with a trim
Tôi muốn bắt đầu bằng việc tỉa tóc
276.
I’d like to make a withdrawal, please
Tôi muốn rút tiền
277.
Welcome to our bank, sir!
Chào mừng đến với ngân hàng của chúng tôi, thưa ngài!
278.
I need to send a package to my son
Tôi cần gửi gói hàng này cho con trai tôi
279.
I’d like to join this gym
Tôi muốn tham gia câu lạc bộ gym này
280.
You’ll look ten years younger
Chị sẽ trông trẻ hơn 10 tuổi
281.
I’d like to cash this check
Tôi muốn thanh toán tấm séc này
282.
Is that your fastest service?
Đó là dịch vụ nhanh nhất của bên anh à?
283.
At a new gym
Tại phòng tập gym mới
284.
What do you do to relieve stress?
Cậu hay làm gì để giải tỏa căng thẳng?
285.
I’m going to go jogging after work today
Hôm nay tớ sẽ đi chạy bộ sau giờ làm
286.
I’ve always wanted to learn a martial art
Tớ luôn muốn đi học võ
287.
We have a very strong corporate culture here
Văn hóa tập đoàn ở đây rất mạnh
288.
Could you weigh this pumpkin for me?
Cô có thể cân giúp tôi quả bí ngô này không?
289.
I really need a Thanksgiving turkey
Tôi thực sự cần một con gà tây cho Lễ Tạ ơn
290.
Where do you feel pain?
Ông thấy đau ở đâu?
291.
Are they made from cotton?
Chúng làm từ sợi bông chứ?
292.
You seem to be out of stock of spaghetti
Có vẻ như các cô hết mỳ spaghetti thì phải
293.
Why do you want to work for this company?
Tại sao anh muốn làm việc cho công ty này?
294.
I’m looking for the Queensland University
Tôi đang tìm trường Đại học Queensland
295.
I’m Laura, from the estate agency
Tôi là Laura, đến từ công ty bất động sản
296.
I haven’t seen you since high school!
Tớ không gặp cậu từ khi học cấp 3 đấy!
297.
You made a turn without using your indicator
Cô đã rẽ mà không bật đèn tín hiệu
298.
I’ll be conducting your interview today
Tôi sẽ tiến hành buổi phỏng vấn của anh hôm nay
299.
I’m trying to find the police station
Tôi đang tìm sở cảnh sát
300.
Viewing a new house
Xem nhà mới
301.
Bumping into an old friend
Tình cờ gặp người bạn cũ
302.
What do you plan to study?
Em định học ngành gì?
303.
Who do you know at this party?
Cô quen ai ở bữa tiệc này?
304.
I just started working here today
Hôm nay tôi mới bắt đầu làm việc ở đây
305.
I’m also a tourist here
Tôi cũng là khách du lịch thôi
306.
Do you have change?
Anh có tiền trả lại không?
307.
I’ve got a special on beef ribs
Tôi có sườn bò giá đặc biệt đấy
308.
This one’s imported from Switzerland
Cái này được nhập khẩu từ Thụy Sỹ
309.
Where would I find your fitting rooms?
Phòng thử đồ ở đâu nhỉ?
310.
I’m a pretty big fan of Vietnamese food
Tớ là fan bự của đồ ăn Việt Nam
311.
Where did you learn to cook like this?
Cậu học cách nấu này ở đâu đấy?
312.
She’s accustomed to eating good food
Cô ấy rất sành ăn
313.
Your reservation is made
Chúng tôi đã đặt bàn cho anh
314.
My uncle has a cabin in the forest
Bác tớ có một căn nhà gỗ trong rừng
315.
It’s typhoon season
Đang là mùa bão đấy
316.
Thank God It’s Friday - TGIF
Tạ ơn Chúa thứ 6 đến rồi
317.
I had a fantastic weekend
Tớ có những ngày cuối tuần rất tuyệt
318.
We have some rooms available for those dates
Chúng tôi có vài phòng trống những hôm đó
319.
Here’s the key for your room
Đây là chìa khóa phòng của anh
320.
Shall I place it on the scale?
Tôi đặt lên cân nhé?
321.
Can I go outside to smoke?
Tôi có thể ra ngoài hút thuốc được không?
322.
Is this your first time in Dubai?
Đây là lần đầu tiên anh tới Dubai ạ?
323.
I’m pleased to be of service
Tôi rất sẵn lòng được phục vụ
324.
You must let me on the plane
Cô phải cho tôi lên máy bay chứ
325.
It’s my first time flying
Đây là lần đầu tiên tôi đi máy bay
326.
You and I haven’t hung out for ages!
Cậu và tớ lâu lắm rồi chưa đi chơi với nhau đấy!
327.
Where’s your sense of adventure?
Con người ưa phiêu lưu của cậu đâu rồi?
328.
Nobody likes their job!
Chẳng ai thích công việc của mình đâu!
329.
I purchased a lottery ticket
Tớ đã mua 1 vé xổ số
330.
I'm not really a fan of action movies
Tớ không thích phim hành động lắm
331.
So you enjoy fantasy novels?
Thế cậu thích tiểu thuyết giả tưởng à?
332.
This song is so cool!
Bài này nghe hay thế!
333.
I love FIFA
Tớ thích FIFA lắm
334.
Making friends
Làm quen bạn mới
335.
Greeting at school
Chào hỏi ở trường học
336.
Saying hello to the teacher
Chào hỏi giáo viên
337.
What is this?
Đây là gì vậy?
338.
This is a train made of school things
Đây là một con tàu làm từ đồ dùng học tập
339.
How is my picture?
Bức tranh của con thế nào?
340.
This is my house
Đây là nhà mình
341.
Is this your bedroom?
Đây là phòng ngủ của bạn à?
342.
Where is the robot?
Con rô bốt ở đâu?
343.
I found you
Mình tìm thấy bạn rồi
344.
Where is my boat?
Cái thuyền của con đâu?
345.
I’m hungry
Con đói
346.
What’s your favorite food?
Đồ ăn ưa thích của bạn là gì?
347.
It’s time to have your breakfast
Đến giờ con ăn sáng rồi
348.
What would you like to be in the future?
Bạn muốn làm gì trong tương lai?
349.
Where does he work?
Bác ấy làm việc ở đâu?
350.
I love blue and yellow
Mình thích màu xanh dương và vàng
351.
It’s a red scarf
Đó là một chiếc khăn quàng màu đỏ
352.
What is your favorite color?
Màu yêu thích của bạn là gì?
353.
What subjects do you have today?
Hôm nay con có những môn học nào?
354.
This is my timetable
Đây là thời khóa biểu của mình
355.
I went to the zoo yesterday
Hôm qua mình đi vườn thú
356.
Where’s Grandpa?
Ông ở đâu?
357.
I got a 10 on my Math test
Con được điểm 10 trong kỳ thi toán
358.
Where’s An?
An ở đâu nhỉ?
359.
It’s lunchtime
Đến giờ ăn trưa rồi
360.
What time is it?
Bây giờ là mấy giờ?
361.
Let’s go to the canteen
Chúng mình đi đến căn tin đi
362.
They are my socks
Đó là tất của tôi
363.
Where are you going?
Con đi đâu vậy?
364.
Why do you want to go to the supermarket?
Tại sao mẹ muốn đi siêu thị?
365.
What’s your name?
Tên bạn là gì?
366.
Can you swim?
Bạn biết bơi à?
367.
My brother is my hero
Anh trai mình là một anh hùng
368.
This is my new pet dog
Đây là chú chó mới của mình
369.
How many students are there in your class?
Có bao nhiêu học sinh trong lớp bạn?
370.
Do you like dolls?
Em có thích búp bê không?
371.
What will you give her on her birthday?
Bạn sẽ tặng bạn ấy cái gì trong ngày sinh nhật?
372.
What is your favorite toy?
Món đồ chơi yêu thích của bạn là gì?
373.
What would you like to be in the future?
Bạn muốn làm gì trong tương lai?
374.
I have a stomach ache
Con bị đau bụng
375.
What’s the matter with her?
Bà bị sao thế?
376.
Did you see the doctor?
Bạn đã đi gặp bác sĩ chưa?
377.
Let’s go to the library
Chúng mình cùng đến thư viện đi
378.
Did you see my school bag?
Bạn có nhìn thấy cặp sách của mình không?
379.
What lesson do we have first?
Chúng mình có giờ học gì đầu tiên nhỉ?
380.
Are you happy?
Con có vui không?
381.
Are you tired?
Bạn mệt à?
382.
Isn’t that boy Tony?
Bạn trai kia là Tony đúng không?
383.
Are you American too?
Bạn cũng là người Mỹ à?
384.
Is she Korean?
Bạn ấy là người Hàn quốc à?
385.
It’s my birthday today
Hôm nay là sinh nhật của mình
386.
What did you gave her last year?
Năm ngoái bạn tặng bạn ấy cái gì vậy?
387.
The train is coming
Tàu đang tới
388.
I’m the winner
Mình là người chiến thắng
389.
I really like singing
Mình thực sự rất thích ca hát
390.
What is he like?
Bạn ấy là người như thế nào?
391.
Gary is such a lazy boy
Gary đúng là một bạn trai lười biếng
392.
What does your mom look like?
Mẹ của bạn trông như thế nào?
393.
Where did you go last summer?
Mùa hè năm ngoái bạn đi đâu?
394.
Let’s play soccer
Chúng mình chơi đá bóng đi
395.
Let’s play dolls
Chúng ta chơi búp bê đi
396.
Let’s play basketball
Chúng ta cùng chơi bóng rổ đi
397.
Why don’t you come over to my house?
Sao bạn không đến nhà mình nhỉ?
398.
What are you reading?
Bạn đang đọc gì vậy?
399.
Do you like reading?
Bạn có thích đọc không?
400.
Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
401.
What’s the weather like today?
Hôm nay thời tiết như thế nào?
402.
What is the weather like in Thailand?
Thời tiết ở Thái Lan thế nào?
403.
The rain will stop in two days
Cơn mưa sẽ dừng trong 2 ngày nữa
404.
It’s so hot today
Hôm nay trời nóng quá
405.
What is your mother like?
Mẹ của bạn là người như thế nào?
406.
Who is she?
Cô ấy là ai?
407.
This is a picture of my new pen pal
Đây là bức ảnh của bạn qua thư mới của mình
408.
Why do you like dolls?
Tại sao bạn lại thích búp bê?
409.
What did you prepare?
Bạn đã chuẩn bị gì vậy?
410.
Do you have any brothers or sister?
Bạn có anh chị em gì không?
411.
I’m a brother now
Giờ mình làm anh rồi đấy
412.
You two don’t look alike
Hai người nhìn không giống nhau gì cả
413.
Who is that man?
Người đàn ông đó là ai?
414.
Is that the new student?
Bạn kia có phải là học sinh mới không?
415.
Who gave this to me?
Ai đưa cái này cho mình vậy?
416.
Which city is bigger, Hanoi or Ho Chi Minh City?
Thành phố nào lớn hơn, Hà Nội hay thành phố Hồ Chí Minh?
417.
Which one is bigger?
Cái nào to hơn?
418.
Which car is faster?
Chiếc xe nào nhanh hơn?
419.
Merry Christmas
Chúc giáng sinh vui vẻ
420.
What food don’t you like?
Bạn không thích món ăn nào?
421.
What are you afraid of?
Bạn sợ gì?
422.
I love autumn
Mình yêu mùa thu
423.
Have you seen the new film?
Bạn đã xem bộ phim mới chưa?
424.
You’re so good at jumping rope
Bạn chơi nhảy dây giỏi quá đi
425.
How long have you been learning English for?
Bạn đã học Tiếng Anh bao lâu rồi?
426.
Have you done your chores?
Con đã làm việc nhà xong chưa?
427.
The dress looks good on you
Bạn mặc cái váy này đẹp lắm
428.
I want to eat pizzas
Con muốn ăn pizza
429.
Do you have a good memory?
Bạn có trí nhớ tốt không?
430.
I want to paint my room
Con muốn sơn phòng con
431.
I want to get a pet
Con muốn nuôi thú cảnh
432.
Let’s talk about what we can see
Chúng ta cùng nói về những gì mình có thể nhìn thấy nhé
433.
We should make some pizza
Chúng ta làm pizza đi
434.
Let’s play a game
Chúng mình chơi trò chơi đi
435.
I’m taller than you
Mình cao hơn bạn
436.
I’ve got a surprise for you
Con có một bất ngờ cho bố
437.
What's the time, Mr Wolf?
Bây giờ là mấy giờ rồi hả bác Sói?
438.
What's your favourite room in your house?
Căn phòng yêu thích của bạn trong nhà là phòng nào?
439.
It's bath time
Đến giờ đi tắm rồi
440.
I can run really fast
Mình có thể chạy rất nhanh
441.
I forgot my pencil again
Mình lại quên bút chì rồi
442.
I'm stuck
Mình bị kẹt rồi
443.
Chocolate is my favorite food
Sô cô la là món yêu thích nhất của mình
444.
Let's play
Chúng ta cùng chơi đi
445.
It's my birthday soon
Sắp đến sinh nhật của mình rồi
446.
Let's play hide and seek
Chúng mình cùng chơi trốn tìm đi
447.
I’m hoping to be promoted soon
Chị đang hy vọng sẽ sớm được thăng chức
448.
The music’s deafening
Nhạc mở to quá
449.
I ran a canning factory there
Tôi điều hành một công ty đóng đồ hộp ở đó
450.
I never expected this place to be so popular
Tớ không nghĩ nơi này lại đông thế
451.
Why don’t we go for pizza?
Chúng mình đi ăn pizza đi
452.
You know how much I love bacon!
Anh biết em rất thích thịt hun khói mà!
453.
Let’s look on Trip Advisor
Lên Trip Advisor tìm vậy
454.
Welcome to Sunnydale
Chào mừng bạn đến với trường Sunnydale
455.
How many dolls do you have?
Bạn có bao nhiêu con búp bê vậy?
456.
What’s your house like?
Nhà của bạn như thế nào?
457.
What do they do?
Họ làm nghề gì?
458.
My mom’s a policewoman
Mẹ mình là cảnh sát
459.
How’s your new school?
Trường mới của bạn thế nào?
460.
Did you see the animal show yesterday?
Bạn có xem buổi trình diễn xiếc thú ngày hôm qua không?
461.
What did you do yesterday?
Hôm qua bạn làm gì vậy?
462.
Where do your grandparents live?
Ông bà bạn sống ở đâu?
463.
These skirts are mine
Những chân váy này là của mình
464.
Let’s go to the cinema
Chúng mình cùng đi đến rạp chiếu phim đi
465.
Where do you want to go?
Bạn muốn đi đâu?
466.
There aren’t many people in the classroom
Trong lớp không có nhiều người lắm
467.
How many people are there in your big family?
Đại gia đình của bạn có bao nhiêu người?
468.
I suck at Rubik’s cubes
Mình chơi Rubik kém lắm
469.
What’s your hobby?
Sở thích của bạn là gì?
470.
I don’t feel very well
Con thấy không được khỏe
471.
What did you do last weekend?
Cuối tuần trước bạn làm gì?
472.
There are so many animals
Có nhiều động vật quá
473.
Where are they from?
Họ đến từ đâu vậy?
474.
Your house is so beautiful
Nhà của bạn đẹp quá
475.
It’s my dream house in the future
Đây là ngôi nhà mơ ước của mình trong tương lai
476.
What’s your bedroom like?
Phòng ngủ của bạn như thế nào?
477.
What time will the party begin?
Bữa tiệc sẽ bắt đầu lúc mấy giờ?
478.
Who are you?
Chú là ai?
479.
He is our new neighbor
Đó là bác hàng xóm mới của chúng ta
480.
I’m Uncle Fred
Chú là chú Fred đây
481.
Uncle Jim
Bác Jim
482.
I like walking in the rain
Bác thích đi dạo trong mưa
483.
What is she like?
Cô ấy là người như thế nào?
484.
He can’t swim
Cậu ấy không biết bơi
485.
He’s the winner of the Art Show
Bạn ấy là quán quân của Triển lãm Nghệ thuật
486.
I had a fight
Con đã cãi nhau
487.
I’m writing a letter to my pen pal
Mình đang viết thư cho bạn qua thư của mình
488.
I must travel to Vietnam some day
Mình phải đến Việt Nam một ngày nào đó
489.
I want to make the biggest sandcastle ever
Con muốn xây một tòa lâu đài cát to nhất
490.
Today is such a bad day
Hôm nay thật là một ngày tồi tệ
491.
Today is Sunday
Hôm nay là chủ nhật
492.
I got lost
Cháu bị lạc
493.
You shouldn’t go out alone at night
Cháu không nên đi ra ngoài một mình vào buổi tối
494.
Why are you collecting stamps?
Sao cháu lại sưu tập tem?
495.
Do you wanna come sleepover this Easter?
Bạn có muốn ngủ qua đêm ở nhà mình vào lễ Phục Sinh này không?
496.
I love skateboarding
Mình thích trượt ván lắm
497.
I didn’t know you played football
Mình không biết là bạn chơi bóng đá đấy
498.
A day at the park
Một ngày trong công viên
499.
I hate tomato
Mình ghét cà chua lắm
500.
I had a really bad dream
Con gặp ác mộng
501.
Why are you so afraid of mice?
Sao con lại sợ chuột vậy?
502.
I love the summertime
Mình rất thích mùa hè
503.
What did you do last week?
Bạn làm gì vào tuần trước?
504.
You’re pretty good at Math
Bạn giỏi toán thật đó
505.
What can I get you?
Cô giúp gì được cho cháu đây?
506.
Do you want to come over this weekend?
Bạn có muốn sang nhà mình cuối tuần này không?
507.
This garden really is full of insects
Khu vườn này có nhiều côn trùng thật
508.
Rainbows often appear after the rain
Cầu vồng thường xuất hiện sau cơn mưa
509.
My dad made the hat for me
Bố mình làm chiếc mũ cho mình đấy
510.
I wish I had clothes like those in the magazine
Mình ước mình có quần áo như trên tạp chí này
511.
What do you want to order?
Con muốn gọi gì nào?
512.
I love Pho
Mình thích ăn phở
513.
You always forget things
Bạn lúc nào cũng quên đồ thế
514.
You really need to clean your room
Con cần phải dọn phòng đi
515.
I can’t tell the time
Mình không biết xem giờ
516.
Let’s make make a wind chime
Chúng ta cùng làm một chiếc chuông gió đi
517.
I don’t need to go to school either
Mình cũng không cần đến trường
518.
What project are you doing?
Bạn đang làm dự án gì vậy?
519.
We’re at the cinema
Chúng ta đang ở rạp chiếu phim
520.
I love doing my homework
Mình thích làm bài tập về nhà lắm
521.
I'm in so much trouble
Mình gặp rắc rối to rồi
522.
When are we going to get there?
Khi nào chúng ta sẽ đến đó ạ?
523.
I like salad
Mình thích sa lát
524.
What game shall we play today?
Chúng ta chơi trò chơi gì hôm nay đây nhỉ?
525.
I like chemistry
Mình thích môn hóa học
526.
I'm baking a chocolate cake
Mình đang nướng một chiếc bánh sô cô la
527.
What are you doing today?
Hôm nay bạn sẽ làm gì thế?
528.
Where do you live?
Bạn sống ở đâu vậy?
529.
Everything's so colorful
Mọi thứ ở đây thật nhiều màu sắc
530.
We're at the beach
Chúng mình đang ở biển nè
531.
I need to practice
Mình cần luyện tập thêm
532.
I really like this farm
Mình thực sự rất thích nông trại này
533.
My dad is so cool
Bố mình thật là ngầu
534.
It's great to have best friends
Thật là tuyệt khi có những người bạn thân
535.
What's your favorite dress?
Bộ đồ yêu thích của bạn là gì?
536.
Your garden's so pretty
Khu vườn nhà bạn đẹp quá
537.
There are so many nationalities in your family
Gia đình bạn có nhiều quốc tịch quá
538.
Did you see my backpack?
Bạn có nhìn thấy chiếc ba lô của mình không?
539.
How many colors are in a rainbow?
Cầu vồng có mấy màu?
540.
Do you like going to school?
Bạn có thích đi học không?
541.
I need some new pens
Mình cần vài cây bút mới
542.
What instrument do you play?
Bạn chơi nhạc cụ gì?
543.
I want to be a teacher in the future too
Mình cũng muốn trở thành giáo viên trong tương lai
544.
I want to be a dancer
Mình muốn trở thành một vũ công
545.
Where are we going this weekend?
Cuối tuần này mình định đi đâu?
546.
What happened?
Có chuyện gì xảy ra vậy?
547.
What would your dream house be like?
Ngôi nhà mơ ước của bạn như thế nào?
548.
I turned ten last month
Mình lên 10 vào tháng trước
549.
I have two sisters
Mình có 2 chị em gái
550.
Don’t use the knife
Đừng dùng dao
551.
How do you get to school?
Bạn đi đến trường bằng phương tiện nào?
552.
Where will we go camping next week?
Tuần tới chúng mình sẽ đi cắm trại ở đâu?
553.
I keep getting bad luck
Hôm nay mình cứ gặp xui xẻo mãi
554.
That’s a wonderful story
Đó đúng là một câu truyện hay đấy
555.
Happy New Year
Chúc mừng năm mới
556.
What’s your favorite food?
Món ăn yêu thích của bạn là gì?
557.
What is your favorite season?
Mùa bạn thích là mùa nào?
558.
Have you ever been abroad?
Bạn đã ra nước ngoài lần nào chưa?
559.
I went to Japan with my parents
Mình đã đến Nhật Bản cùng bố mẹ
560.
What are you singing?
Bạn đang hát bài gì vậy?
561.
What book are you reading?
Bạn đang đọc sách gì thế?
562.
Places in nature
Địa điểm trong tự nhiên
563.
I can't remember dates and events
Mình không thể nhớ được ngày tháng và các sự kiện xảy ra
564.
I want you to read more books
Mẹ muốn con đọc sách nhiều hơn
565.
I'm making a mosaic
Mình đang làm tranh ghép màu
566.
I need some new books
Mình cần vài quyển sách mới
567.
What's that noise?
Tiếng động gì thế nhỉ?
568.
Let's go on an adventure
Chúng ta đi thám hiểm đi
569.
I can’t wait to grow up
Mình mong lớn lên quá
570.
My favorite animal is a snake
Loài vật yêu thích của mình là rắn
571.
Is it a book?
Đó có phải là quyển sách không?
572.
What do you need?
Con cần gì nào?
573.
Sometimes Math is fun
Thi thoảng toán cũng thú vị đấy
574.
I think we're lost
Mình nghĩ là chúng ta bị lạc rồi
575.
I'm so excited about our school trip tomorrow
Mình thật mong chờ chuyến du lịch của trường vào ngày mai
576.
I've got so many fun plans
Mình có nhiều kế hoạch thú vị lắm
577.
I really like your painting
Cô thực sự rất thích bức tranh của em
578.
Let's play dress up
Chúng ta chơi trò hóa trang đi
579.
What's the best holiday you've ever been on?
Kỳ nghỉ tuyệt nhất của bạn là kỳ nghỉ nào?
580.
What's your favorite movie?
Bộ phim yêu thích của bạn là gì?
581.
What do you want to make today?
Hôm nay bạn muốn làm gì?
582.
Are you wearing glasses?
Cậu có đeo kính không?
583.
I want to buy a t – shirt
Tôi muốn mua một cái áo phông
584.
What should I do to get better?
Tôi nên làm gì để khỏe lên ạ?
585.
I’ve got a present for you!
Anh có một món quà cho em!
586.
What are you going to pack?
Em sẽ gói những đồ những gì?
587.
I’ve got no time on Sunday
Tớ không có thời gian vào Chủ nhật
588.
I just got a job dj-ing
Tớ mới xin được việc làm DJ
589.
I’m just trying to finish my essay
Tớ đang cố hoàn thành bài luận văn của mình
590.
What do you want to be when you grow up?
Khi lớn lên cậu muốn làm gì?
591.
What was your childhood like?
Tuổi thơ của cậu như thế nào?
592.
What’s your Halloween costume going to be?
Trang phục Halloween của cô là gì?
593.
Let’s go and look at the pets!
Chúng ta vào xem mấy con thú cưng đi!
594.
I forgot to invite anyone!
Chị quên mời mọi người rồi!
595.
Have you been to the Senso-ji temple?
Cậu đã bao giờ tới chùa Senso-ji chưa?
596.
Daniela, will you marry me?
Daniela, em sẽ làm vợ anh chứ?
597.
I hope your research project goes well
Hi vọng đề tài nghiên cứu của cháu thuận lợi
598.
I’m a fashion model
Tớ là người mẫu thời trang
599.
Kenya, here we come!
Kenya, chúng tôi tới đây!
600.
What are you drawing today?
Hôm nay em sẽ vẽ gì?
601.
I really want to try the Botox cream
Tớ thực sự muốn thử kem Botox
602.
Do you have any brothers and sisters?
Cậu có anh chị em nào không?
603.
I’m finding it hard to make friends here
Tôi thấy ở đây khó kết bạn quá
604.
I’d like to do some yoga and lift 50 kg weights
Tớ thích tập yoga và nâng tạ 50 kg
605.
My last class today was awful!
Tiết dạy cuối cùng của tớ hôm nay rất tệ!
606.
How’s your assignment on the Aztecs going?
Bài tập của cậu về tộc người Aztec đến đâu rồi?
607.
I would like to withdraw one thousand dollars
Tôi muốn rút một nghìn đô la
608.
I want to check in for my flight to Sydney
Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay tới Sydney
609.
Let’s make mom a chocolate cake
Hãy làm cho mẹ một chiếc bánh sô cô la
610.
I am very lost!
Bác lạc đường quá!
611.
What about this purple jumpsuit?
Bộ jumpsuit màu tím này thì sao?
612.
I think your engine might be flooded
Tôi nghĩ có thể là động cơ của cô bị sặc xăng rồi
613.
Where do you want to take your selfie?
Cậu muốn selfie ở đâu?
614.
I will order the lemon tart
Tớ sẽ gọi món bánh tart chanh
615.
We’ll put it on the front page
Chúng ta sẽ đăng nó trên trang nhất
616.
The keys are in my pocket!
Chìa khóa ở trong túi áo em!
617.
We have a very big living room now
Giờ chúng ta có một phòng khách rất lớn
618.
I am also interested in trying yoga
Tôi cũng muốn thử lớp yoga
619.
I finally got tickets for the Glastonbury festival!
Cuối cùng thì tớ cũng có được vé dự lễ hội Glastonbury rồi!
620.
I’d like you to read my palm please
Cháu muốn bà xem lòng bàn tay cho
621.
Here is the clay we are going to use
Đây là đất sét mà chúng ta sẽ dùng
622.
I’m very interested in beekeeping
Cháu rất thích nuôi ong
623.
I’m here to test my eyes
Tôi đến để kiểm tra thị lực
624.
It’s bedtime!
Đến giờ đi ngủ rồi!
625.
I’m so annoyed about the weather!
Tớ rất ghét cái thời tiết này!
626.
I really want to learn a musical instrument
Tớ rất muốn học một loại nhạc cụ
627.
I saw a great movie yesterday
Hôm qua tớ xem một phim hay tuyệt
628.
I really need some new make up!
Tớ rất cần có đồ trang điểm mới!
629.
I really want to invent something cool
Con rất muốn chế tạo ra thứ gì đó hay ho
630.
Make the living room more interesting
Làm phòng khách trở nên hấp dẫn hơn
631.
You are 10 minutes late to work again!
Cậu lại đi làm trễ 10 phút rồi!
632.
I recently got a job for a Non-Government Organisation
Gần đây tớ có làm cho một tổ chức phi chính phủ
633.
I’d also like to play a team sport
Tớ cũng muốn chơi một môn thể thao đồng đội
634.
Now would you like to work on landscapes?
Giờ cậu có muốn chụp cảnh không?
635.
Do you know anything about Ethiopia?
Cậu biết gì về Ethiopia không?
636.
Maybe you need to drink less coffee Tom!
Có lẽ cậu cần uống cà phê ít đi Tom à!
637.
What size are your feet?
Cỡ chân của cô bao nhiêu?
638.
It takes about 3 or 4 months to train dogs
Mất khoảng 3 đến 4 tháng để huấn luyện chó
639.
We could give some of our old things to charity
Chúng ta có thể gửi một số đồ cũ cho quỹ từ thiện
640.
I know some good Pilates videos on YouTube
Em biết vài video hướng dẫn tập Pilates khá hay trên YouTube
641.
I want to learn more about eating healthily
Tôi muốn tìm hiểu thêm về ăn uống lành mạnh
642.
We should think of some games to play
Ta nên nghĩ ra vài trò để chơi
643.
I hope you like this restaurant I chose
Anh hi vọng em thích nhà hàng anh đã chọn này
644.
It sells fair trade coffee
Nó bán cà phê thương mại công bằng
645.
Do we need any rice for dinner tonight?
Chúng ta có cần gạo để nấu cơm tối nay không?
646.
But it’s so hard to remember!
Nhưng nó thật khó nhớ!
647.
We are going to learn about Pablo Picasso!
Chúng tớ sẽ học về Pablo Picasso!
648.
I have black tea and green tea
Ông có trà đen và trà xanh
649.
I really want to make a nice garden
Tớ rất muốn làm một khu vườn đẹp
650.
That party sounds crazy!
Bữa tiệc đó có vẻ thật điên rồ!
651.
I had a pretty weird dream last night
Tớ có một giấc mơ rất kì lạ vào đêm qua
652.
Why don’t you use linen instead?
Tại sao cậu không mua vải lanh nhỉ?
653.
Do you have sensitive teeth?
Cô có răng nào nhạy cảm không?
654.
What do you think about camping?
Cậu nghĩ sao nếu chúng ta đi cắm trại?
655.
White tigers are very rare animals
Hổ trắng là loài động vật rất quý hiếm
656.
Here we are at the stationary shop
Chúng ta đã tới cửa hàng văn phòng phẩm rồi
657.
We could write about vampires in the 19th century London!
Chúng ta có thể viết về ma cà rồng ở Luân Đôn thế kỷ 19!
658.
I want to get a tan
Tớ muốn cháy nắng chút
659.
Can we go and buy some sugar skulls now?
Giờ chúng mình đi mua ít kẹo đầu lâu được không?
660.
We can also go and feed the ducks
Chúng ta cũng có thể đi cho vịt ăn nữa
661.
You can do a very good New York accent
Cô nói giọng New York rất tốt
662.
Applying for a visa to England is so difficult
Xin visa đi Anh khó thật
663.
I really want a haircut please!
Tôi muốn cắt tóc!
664.
I’m worried about our English exam
Tớ lo lắng về bài kiểm tra Tiếng Anh quá
665.
I really want to see ‘Starry Night’
Em thật sự muốn xem bức họa ‘Đêm đầy sao’
666.
Does it come with a view of the Eiffel Tower?
Nó có nhìn ra tháp Eiffel không?
667.
Would you like to come out tonight?
Cậu muốn ra ngoài tối nay không?
668.
I do 20 minutes of yoga
Tớ tập yoga 20 phút
669.
I have a terrible headache!
Tôi bị đau đầu kinh khủng!
670.
I’m here to buy a car
Tôi đến để mua xe hơi
671.
I would like the multigrain please
Tôi muốn bánh nhiều loại hạt
672.
I think I’d like a serious boyfriend
Tớ nghĩ tớ thích một người bạn trai nghiêm túc
673.
We can tell ghost stories
Chúng ta có thể kể chuyện ma
674.
It’s definitely time for an ice cream!
Bây giờ ăn một que kem là chuẩn nhất!
675.
I really want a 50 inch plasma screen TV!
Tớ rất muốn một cái TV Plasma 50 inch!
676.
I’m looking forward to marrying you!
Em rất mong chờ được kết hôn với anh!
677.
Can you help me with my science project?
Mẹ giúp con về bài tập khoa học của con nhé?
678.
My favorite place was a beach in New Zealand
Nơi anh thích là một bãi biển ở New Zealand
679.
What is veganism exactly?
Chủ nghĩa thuần chay chính xác là gì?
680.
I think you and I should break up
Em nghĩ anh và em nên chia tay
681.
I think that was the wrong job for you
Tớ nghĩ công việc đó không hợp với cậu
682.
I’ve got a new recipe I want to try
Tớ có một công thức mới muốn thử
683.
What type of music do they play there?
Ở đó họ chơi loại nhạc gì?
684.
But what will happen in your novel?
Nhưng chuyện gì sẽ diễn ra trong tiểu thuyết của cậu?
685.
I want to learn how to dance the tango
Tôi muốn học nhảy tango
686.
Shall we go and get the paint and brushes?
Chúng ta đi lấy màu và cọ vẽ chứ?
687.
What do you think will happen in the next episode?
Cậu nghĩ chuyện gì sẽ xảy ra trong phần tiếp theo?
688.
Where do you get your nail art ideas from?
Cậu lấy ý tưởng vẽ móng nghệ thuật ở đâu vậy?
689.
It is a bit strange to be in Italy and not eat pepperoni pizza
Hơi lạ một chút khi ở Ý mà lại không thưởng thức món pepperoni pizza
690.
Vintage clothing is normally much smaller than modern clothing
Quần áo vintage thường nhỏ hơn nhiều so với quần áo hiện đại
691.
Now we are going to stand up and do some sun salutations
Giờ chúng ta sẽ đứng dậy và làm một vài động tác trong bài chào mặt trời
692.
I’ve just started a small business
Tớ mới mở một công ty nhỏ
693.
The Honey Moon
Tuần trăng mật
694.
Sunday Adventures
Những cuộc thám hiểm vào Chủ nhật
695.
It’s great to be at the pool!
Đến hồ bơi thật là tuyệt!
696.
I’m going to delete Social Page
Tớ sẽ xóa trang mạng xã hội
697.
I really like watching TED talks at the moment
Giờ tớ rất thích xem TED talks
698.
I need to plan a holiday, too!
Tớ cũng cần lên kế hoạch cho kì nghỉ!
699.
I’m really scared of flying!
Em rất sợ đi máy bay!
700.
We really need to use less electricity!
Chúng ta thật sự cần dùng ít điện đi!
701.
My bank balance is terrible!
Số dư tài khoản của tớ thật thảm hại!
702.
How are your guitar lessons going?
Lớp học ghi ta của cậu thế nào rồi?
703.
Isn’t that a shark?
Không phải một con cá mập chứ?
704.
How do you feel about Mexican tacos?
Cậu thấy món bánh taco của Mexico thế nào?
705.
I’m so sick of working in a bank!
Tớ phát ốm với công việc ở ngân hàng rồi!
706.
I think we’re in the wrong shop!
Tớ nghĩ chúng ta vào nhầm cửa hàng rồi!
707.
It’s also known as ‘La Casa Azul’ or the blue house
Nó được biết tới với tên gọi 'La Casa Azul' hay căn nhà màu xanh
708.
I thought I was going to be really lonely at university
Tớ đã từng nghĩ tớ sẽ thực sự cô đơn ở đại học
709.
I’ve been going to the Muay Thai boxing gym every Thursday
Tớ tới phòng tập quyền anh kiểu Muay Thái thứ năm hàng tuần
710.
We need to organise a cleaning system for this house
Chúng ta cần phân công dọn dẹp nhà cửa
711.
Now I can watch it without subtitles!
Giờ tớ có thể xem mà không cần phụ đề!
712.
I think you seem very interesting
Anh nghĩ trông em rất thú vị
713.
You should put them on Social Page!
Cậu nên đăng chúng lên mạng xã hội!
714.
I actually really like cleaning!
Thật sự là em thích lau dọn!
715.
What about somewhere with volcanoes?
Vậy nơi có núi lửa thì sao?
716.
This cable car is making strange noises!
Cái cáp treo này đang phát ra những âm thanh kì lạ!
717.
I really want to start reading more!
Tớ thật sự muốn bắt đầu đọc sách nhiều hơn!
718.
I’m scared of driving in the dark
Tớ rất sợ lái xe trong bóng tối
719.
I think I want to start base jumping
Tớ nghĩ tớ muốn bắt đầu chơi trò base jumping
720.
It’s so much colder here than in Koh Tao!
Ở đây lạnh hơn ở Koh Tao rất nhiều!
721.
Those people are called the Amish
Những người đó gọi là người Amish
722.
I’m definitely not drinking enough!
Tớ rõ ràng là không uống đủ nước!
723.
I really need to buy some new clothes
Tớ thật sự cần mua vài bộ quần áo mới
724.
I’d like to experience somewhere new
Tớ thích trải nghiệm nơi nào đó mới mẻ
725.
I love looking at the street art!
Em thích ngắm nhìn nghệ thuật đường phố!
726.
Friday’s one of my busiest days
Thứ 6 là một trong những ngày bận rộn nhất của tớ
727.
I really want to redecorate the living room
Tớ thật sự muốn trang trí lại phòng khách
728.
I keep getting e-mails
Tớ nhận mail liên tục
729.
We can watch a romantic comedy
Ta có thể xem một bộ phim hài lãng mạn
730.
You lost one of your shoes?
Cậu mất một chiếc giầy sao?
731.
I’d really like to dance this evening!
Tớ thật sự muốn nhảy nhót tối nay!
732.
Can you see all the jellyfish in the water?
Cậu có nhìn thấy lũ sứa dưới nước không?
733.
I’ll have loads of beautiful new clothes afterwards!